Từ đồng nghĩa với "học trò"

học sinh học viên sinh viên đệ tử
học việc nam sinh nữ sinh nho sinh
thư sinh đại học học trò cũ người học
học sinh phổ thông học sinh trung học học sinh đại học học sinh tiểu học
người kế thừa người theo học người học nghề người học tập