Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"học vị"
học vị
bằng cấp
văn bằng
cấp bậc học
trình độ học vấn
cấp bậc
cấp độ
sau đại học
tiến sĩ
thạc sĩ
cao học
tốt nghiệp
cấp bằng
chứng chỉ
học hàm
học thức
trình độ
đại học
học thuật
tiêu chuẩn
chuyên môn