Từ đồng nghĩa với "hỏa lực"

vũ khí súng đạn vũ trang bắn
bộ binh kho vũ khí hỏa lực mạnh hỏa lực chiến đấu
hỏa lực hỗ trợ hỏa lực tấn công hỏa lực phòng thủ hỏa lực chiến lược
hỏa lực chiến thuật hỏa lực cơ động hỏa lực hạng nặng hỏa lực hạng nhẹ
hỏa lực không quân hỏa lực mặt đất hỏa lực pháo binh hỏa lực hải quân