Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hồi phục"
phục hồi
hàn gắn
khỏe lại
cải thiện tình hình
chữa lành
lấy lại
an dưỡng
tĩnh dưỡng
an tâm sửa chữa
tập hợp
hồi sinh
khôi phục
điều chỉnh
làm mới
tái sinh
phục chức
hồi phục sức khỏe
lấy lại sức
hồi quang
tái thiết