Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hỗ tương"
tương hỗ
lẫn nhau
qua lại
phối hợp
tương tác
song phương
liên kết
tương quan
đối ứng
phụ thuộc lẫn nhau
chia sẻ
kết nối
hợp tác
cùng nhau
tập thể
quan hệ qua lại
hỗ trợ
hỗ trợ lẫn nhau
đồng hành
cộng tác