Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hở"
hở
mở
công khai
khai
mở ra
mở rộng
trống
trống rỗng
chỗ hở
chỗ mở
bỏ ngỏ
ngỏ
lộ thiên
rộng
rộng rãi
chỗ thoáng mát
há
giở
cởi mở
khả dụng