Từ đồng nghĩa với "hở"

hở mở công khai khai
mở ra mở rộng trống trống rỗng
chỗ hở chỗ mở bỏ ngỏ ngỏ
lộ thiên rộng rộng rãi chỗ thoáng mát
giở cởi mở khả dụng