Từ đồng nghĩa với "hụt hãng"

thiếu thốn thiếu hụt mất mát trống trải
vắng vẻ đứt đoạn khuyết thiếu bỏng rát
lạc lõng cô đơn mồ côi bơ vơ
không đủ khiếm khuyết vắng mặt mất mát
hụt hẫng hụt hẫng hụt hẫng hụt hẫng