Từ đồng nghĩa với "hủhoá"

hư hỏng suy đồi tha hóa biến chất
mất phẩm chất đồi bại trụy lạc bại hoại
hư nát suy thoái khuyết điểm mê muội
lệch lạc đê tiện tội lỗi không đứng đắn
bất chính xấu xa đáng chê không trong sạch