Từ đồng nghĩa với "hứng thú"

sự thích thú sự hứng thú đam mê mối quan tâm
sự quan tâm tình cảm điều thích thú làm cho thích thú
làm cho quan tâm làm cho chú ý sự chú ý tầm quan trọng
điều chú ý làm tham gia quan tâm sự chú ý
thuyết phục tìm hiểu khám phá hứng khởi
sự tò mò