Từ đồng nghĩa với "hữu dũng vô mưu"

hữu dũng vô mưu không mưu trí mạnh mà ngu cường tráng nhưng khờ
dũng cảm nhưng thiếu khôn ngoan sức mạnh không trí tuệ mạnh mẽ nhưng không khôn dũng mãnh nhưng ngốc nghếch
có sức nhưng không có kế mạnh mẽ mà không khéo dũng cảm mà không sáng suốt có sức lực nhưng không có trí tuệ
mạnh mẽ nhưng thiếu suy nghĩ có sức nhưng không có mưu dũng cảm nhưng không có kế hoạch mạnh mẽ nhưng không có chiến lược
có sức mạnh nhưng không có tầm nhìn dũng cảm nhưng không có trí tuệ mạnh mẽ nhưng không có sự khôn ngoan có sức nhưng không có sự thông minh