Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hữu duyên"
tiền định
thiên định
định mệnh
hữu duyên
định trước
xác định trước
chắc chắn
không thể tránh khỏi
đúng
nhất định
tuyệt đối
không thể phủ nhận
kết luận
xác định
đúng đắn
có duyên
có số
định hình
định hướng
có liên quan