Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hữu khuynh"
cực hữu
cánh hữu
bảo thủ
phe phản động
cứng rắn
tư sản
chủ nghĩa truyền thống
mũ cứng
quyền trung tâm
chủ nghĩa bảo thủ
chủ nghĩa cơ hội
hữu phái
hữu chính
hữu khuynh hướng
hữu lập
hữu tâm
hữu lý
hữu chính trị
hữu quan
hữu thế