Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hữu ngạn"
hữu ngạn
bờ phải
bờ sông
ven sông
bờ trái
bờ bên phải
bờ bên trái
bờ nước
bờ sông nước
bờ sông cái
bờ sông nhỏ
bờ sông lớn
bờ sông chính
bờ sông phụ
bờ sông chảy
bờ sông lở
bờ sông cạn
bờ sông sâu
bờ sông êm
bờ sông gập ghềnh