Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"h bờgiậu"
h hàng rào
h rào
h bờ
h giậu
h tường
h rào chắn
h hàng cây
h cây rào
h bờ cây
h bờ rào
h hàng giậu
h giậu cây
h hàng rào tre
h hàng nứa
h hàng rào vườn
h bờ vườn
h bờ đất
h bờ ruộng
h bờ sông
h bờ ao