Từ đồng nghĩa với "h phàm ăn"

tham ăn ăn uống hám ăn nghiền ăn
khoái ăn thích ăn ăn nhiều ăn tạp
ăn uống phàm phu ăn uống thả ga ăn uống vô độ ăn uống bừa bãi
ăn uống không kiêng khem thích nhậu thích ăn uống hưởng thụ
đam mê ẩm thực yêu thích đồ ăn thích ăn ngon thích ăn vặt