Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hai"
nhị
số 2
lưỡng
đôi
cặp
nhì
lần 2
nhị phân
lưỡng phân
gấp đôi
song sinh
lưỡng bội
lưỡng cư
hai lần
quân hai
con hai
một đôi
hai quyển
hai mươi
hai trăm