Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hai lá mầm"
song tử diệp
cây hai lá
cây hai lá mầm
cây có hai lá
cây mầm
cây hạt
cây đậu
cây cam
cây lúa
cây ngô
cây rau
cây thực vật
cây thân thảo
cây thân gỗ
cây xanh
cây trồng
cây nông nghiệp
cây thực phẩm
cây giống
cây nảy mầm