Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hai lá mẩm"
hạt giống
cây hai lá
cây có hoa
cây thân gỗ
cây thân thảo
cây ăn quả
cây đậu
cây cam
cây quýt
cây bưởi
cây lúa
cây ngô
cây rau
cây thuốc
cây cảnh
cây lâm nghiệp
cây công nghiệp
cây thực phẩm
cây xanh
cây trồng