Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hai tập dùng trước"
bộ phận
thiết bị
công cụ
máy móc
bộ khuếch đại
bộ giải mã
bộ giảm chấn
bộ lọc
bộ điều khiển
bộ nhớ
bộ vi xử lý
bộ chuyển đổi
bộ phát
bộ thu
bộ điều chỉnh
bộ khởi động
bộ sạc
bộ truyền động
bộ cảm biến
bộ điều hòa