Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hamhố"
tham lam
hám lợi
hám ăn
hám tiền
hám danh
hám hố
tham vọng
tham muốn
tham lam quá mức
hám hố quá mức
hám lợi quá mức
hám danh quá mức
hám ăn quá mức
thích thú
yêu thích
khao khát
mê mẩn
đam mê
cuồng nhiệt
say mê