Từ đồng nghĩa với "han"

han gỉ rỉ sét bị han
vết han bị oxi hóa bị ăn mòn bị xỉn màu
bị phai màu bị hư hỏng bị xuống cấp bị lão hóa
bị mục nát bị hỏng bị xấu đi bị suy giảm
bị biến dạng bị hủy hoại bị tàn phá bị hư