Từ đồng nghĩa với "hang hồc"

hang ổ hang hốc nơi ẩn náu nơi trú ẩn
hang động nơi tụ tập nơi nguy hiểm hang rắn
hang thú hang hùm nơi lẩn trốn nơi che giấu
nơi bí mật hang ổ của tội phạm nơi cư trú nơi sinh sống
nơi trú ngụ nơi ẩn mình nơi lén lút nơi bí ẩn