Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hang hồc"
hang ổ
hang hốc
nơi ẩn náu
nơi trú ẩn
hang động
nơi tụ tập
nơi nguy hiểm
hang rắn
hang thú
hang hùm
nơi lẩn trốn
nơi che giấu
nơi bí mật
hang ổ của tội phạm
nơi cư trú
nơi sinh sống
nơi trú ngụ
nơi ẩn mình
nơi lén lút
nơi bí ẩn