Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hanh"
hanh
khô
lạnh
nắng hanh
hanh khô
khô ráo
gió hanh
hanh hao
hanh khô lạnh
khô cằn
lạnh lẽo
khô héo
héo úa
nứt nẻ
khô da
lạnh lùng
lạnh nhạt
héo
tê tái
lạnh giá