Từ đồng nghĩa với "hao"

tiêu hao tổn thất mất mát giảm
suy giảm hao hụt tốn kém lãng phí
tiêu tốn hư hao mòn bào mòn
sụt giảm giảm sút thất thoát khuyết
kém bớt giảm thiểu tổn