Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hao binh tổn tướng"
tổn thất
hao tổn
thương vong
mất mát
suy giảm
giảm sút
tổn hại
bị thương
bị tổn thương
suy yếu
khuyết tật
hao hụt
bị hao mòn
bị thiệt hại
bị suy yếu
bị giảm sút
bị mất mát
bị hao hụt
bị tổn thất
hao binh