Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hao hao"
giống
na ná
tương tự
hệt
giống hệt
giống nhau
phảng phất
giống hệt nhau
đồng dạng
đồng hình
giống như
mô phỏng
bắt chước
hình dáng tương tự
có nét giống
có phần giống
có điểm tương đồng
giống hệt mặt
giống mẹ
giống cha