Từ đồng nghĩa với "hao hao"

giống na ná tương tự hệt
giống hệt giống nhau phảng phất giống hệt nhau
đồng dạng đồng hình giống như mô phỏng
bắt chước hình dáng tương tự có nét giống có phần giống
có điểm tương đồng giống hệt mặt giống mẹ giống cha