Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hao hụt"
sự thất thoát
thâm hụt
mất mát
tổn thất
thiệt hại
sự mất
sự uổng phí
mất
sự thiệt hại
tổn hại
thua lỗ
thương vong
thương vong nhân sự
sự mất mát
sự bỏ phí
hao mòn
sự giảm sút
sự suy giảm
sự hao hụt
sự thiếu hụt