Từ đồng nghĩa với "heli"

khí trợ khí nhẹ khí bơm khí cầu
khí không màu khí nén khí hiếm khí trơ
khí lỏng khí tự nhiên khí argon khí neon
khí carbonic khí oxy khí hydro khí metan
khí amoniac khí cacbon khí nitơ khí sulfur