Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hematit"
quặng sắt
oxit sắt
ferit
magnetit
limonit
hematit đỏ
hematit nâu
quặng hematit
sắt oxit
sắt
khoáng sản
khoáng vật
đá sắt
đá quặng
quặng
sắt tự nhiên
sắt kim loại
sắt oxit đỏ
sắt oxit nâu
sắt oxit đa hình