Từ đồng nghĩa với "hemoglobin"

huyết sắc tố hồng cầu sắt protein
chất màu đỏ huyết tương huyết dịch huyết cầu
chất tạo màu chất dinh dưỡng chất sinh học chất hóa học
huyết quản huyết áp huyết mạch huyết tủy
huyết thanh huyết sắc huyết tố huyết cầu tố