Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hen"
hen
cơn hen
bệnh hen
hen suyễn
hen phế quản
bệnh mãn tính
khó thở
co thắt phế quản
bệnh hô hấp
bệnh phổi
hen gà
gà mái
mái
gà
đường hô hấp
cơn khó thở
bệnh viêm phế quản
bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
bệnh dị ứng
bệnh viêm phế quản mãn tính