Từ đồng nghĩa với "heo"

hôi thối hư hỏng chớm thối ươn
mốc khô nhạt nhẽo
cũ rích chua để đã lâu chảy nước
sủi bọt mất hiệu lực khô nẻ nhạt màu
luyện tập quá sức chớm hỏng mụ mẫm ứ đọng