Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"heo"
hôi thối
hư hỏng
chớm thối
ươn
mốc
khô
nhạt nhẽo
cũ
cũ rích
chua
để đã lâu
chảy nước
sủi bọt
mất hiệu lực
khô nẻ
nhạt màu
luyện tập quá sức
chớm hỏng
mụ mẫm
ứ đọng