Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"heo vòi"
heo vòi
voi
thú lớn
mõm đài
chân guốc
động vật có vú
động vật hoang dã
động vật lớn
heo
bò
ngựa
hươu
gấu
sư tử
hổ
khỉ
cá sấu
tê giác
báo
ngựa vằn