Từ đồng nghĩa với "heuristic hơrixtíc"

phương pháp quy tắc kinh nghiệm cách tiếp cận
chiến lược nguyên tắc công cụ kỹ thuật
hệ thống mô hình giải pháp tìm kiếm
khám phá phát hiện định hướng hướng dẫn
tư duy sáng tạo thí nghiệm thực nghiệm