Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"heuristic hơrixtíc"
phương pháp
quy tắc
kinh nghiệm
cách tiếp cận
chiến lược
nguyên tắc
công cụ
kỹ thuật
hệ thống
mô hình
giải pháp
tìm kiếm
khám phá
phát hiện
định hướng
hướng dẫn
tư duy
sáng tạo
thí nghiệm
thực nghiệm