Từ đồng nghĩa với "hiếm"

hiếm hoi hiếm có hãn hữu hy hữu
bất thường khan hiếm hàn hữu duy nhất
rất quý giới hạn ít có không phổ biến
không thường xuyên số ít lạ loãng
có một không hai độc nhất khó tìm khó gặp
khó thấy