Từ đồng nghĩa với "hiếu động"

năng động sôi nổi tích cực vui vẻ
hoạt bát linh hoạt nhanh nhẹn khỏe khoắn
hăng hái thích nghi đầy năng lượng tinh nghịch
vui tươi động đậy không ngồi yên thích hoạt động
đầy sức sống hăng say đầy nhiệt huyết đầy hoạt động