Từ đồng nghĩa với "hiếu sát"

tàn bạo hung hãn thích sát khát máu
hiếu chiến bạo lực đẫm máu tàn nhẫn
thích giết thích bạo lực khó tính khó chịu
cay nghiệt độc ác thích tranh chấp thích xung đột
thích gây hấn thích đánh nhau thích trả thù thích gây rối