Từ đồng nghĩa với "hiểm trở"

gập ghềnh khó khăn trắc trở gian nan
khúc khuỷu khó đi lồi lõm dốc đứng
gồ ghề bấp bênh nguy hiểm khó khăn trong di chuyển
khó khăn trong đi lại khó khăn về địa hình khó khăn tự nhiên địa hình hiểm trở
địa hình khó khăn địa hình không thuận lợi địa hình gập ghềnh địa hình trắc trở