Từ đồng nghĩa với "hiển nhiên"

rõ ràng rõ rành rành thấy rõ ra ngoài bày tỏ ra ngoài
đáng tin cậy có thể xảy ra hiển nhiên chắc chắn
minh bạch không thể chối cãi tỏ tường rành mạch
dễ hiểu đương nhiên công khai trực tiếp
không nghi ngờ đúng đắn sáng tỏ tự nhiên