Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiện diện"
có mặt
xuất hiện
hiện hữu
lộ ra
phô ra
ở đây
bây giờ
hiện tại
thời hiện tại
hiện thời
đương kim
ngay lập tức
hiện diện
đến
tại
trong
thể hiện
trình diện
gặp mặt
tham dự
đến tham dự