Từ đồng nghĩa với "hiện diện"

có mặt xuất hiện hiện hữu lộ ra
phô ra ở đây bây giờ hiện tại
thời hiện tại hiện thời đương kim ngay lập tức
hiện diện đến tại trong
thể hiện trình diện gặp mặt tham dự
đến tham dự