Từ đồng nghĩa với "hiện hành"

hiện tại hiện nay đang diễn ra đương nhiệm
đương kim hiện thời thịnh hành đương
hiện đại đang lưu hành bây giờ đang áp dụng
đang thi hành đang có hiệu lực đang sử dụng đang thực hiện
đang hoạt động đang diễn ra đang tồn tại đang phát triển