Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiện hữu"
tồn tại
có mặt
đang có
hiện tại
đang diễn ra
đang tồn tại
sống
thực tại
thực hữu
hiện thực
có thực
hiện diện
đang hiện diện
đang sống
hiện hành
đang hoạt động
đang xảy ra
đang tồn tại
đang hiện hữu
thực sự