Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiện thực khách quan"
thực tại
thực tế
thực thể
vật chất
khách quan
thế giới vật chất
tự nhiên
sự tồn tại
sự thật
hiện hữu
khách quan hóa
thực chứng
sự hiện diện
vật thể
thực tiễn
khách quan luận
thực tại khách quan
sự vật
hiện tượng
thực tại vật chất