Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiện trường"
hiện trường
nơi diễn ra
địa điểm
khu vực
vùng
bối cảnh
khung cảnh
sân khấu
nền
mặt bằng
khoảng không
không gian
thực địa
địa bàn
nơi chốn
vị trí
trường hợp
tình huống
môi trường
cảnh