Từ đồng nghĩa với "hiện trạng"

tình trạng tình hình trạng thái hiện tại
thực tế tình trạng hiện tại tình huống bối cảnh
thực trạng điều kiện môi trường khung cảnh
cảnh ngộ tình thế diễn biến sự việc
hệ thống cơ sở cảnh trạng tình trạng xã hội