Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiện trạng"
tình trạng
tình hình
trạng thái
hiện tại
thực tế
tình trạng hiện tại
tình huống
bối cảnh
thực trạng
điều kiện
môi trường
khung cảnh
cảnh ngộ
tình thế
diễn biến
sự việc
hệ thống
cơ sở
cảnh trạng
tình trạng xã hội