Từ đồng nghĩa với "him hípt"

híp híp híp híp mắt híp mũi
híp miệng híp người híp dáng híp thân
híp chân híp tay híp bụng híp lưng
híp cổ híp vai híp đầu híp tóc
híp xương híp khung híp hình híp kiểu