Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiđrồcácbon"
hiđrô
cacbon
hydrocarbon
hydrocarbure
hydrocarbonat
xăng
dầu mỏ
dầu khí
cácbon hydrat
cácbon hóa
cácbon hữu cơ
cácbon không bão hòa
cácbon bão hòa
cácbon thơm
cácbon aliphatic
cácbon no
cácbon không no
cácbon đơn giản
cácbon phức tạp
cácbon chuỗi