Từ đồng nghĩa với "hiếp đáp"

bức bách đè nén áp bức đàn áp
khống chế thao túng lạm dụng xâm phạm
hiếp dâm bắt nạt đe dọa chèn ép
gây sức ép lấn át xô đẩy dồn ép
bức hại trấn áp lấn chiếm xâm lấn