Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiếu kì"
tò mò
ham thích
thích thú
nghi ngờ
khám phá
mới lạ
hứng thú
đam mê
khao khát
tìm hiểu
hỏi han
thắc mắc
mê mẩn
say mê
điều tra
chất vấn
khát khao
tìm tòi
suy nghĩ
trăn trở