Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiếu sự"
tò mò
hiếu kỳ
thích chuyện
thích bới móc
thích xen vào
thích can thiệp
thích dòm ngó
thích soi mói
lắm chuyện
lắm điều
lắm chuyện phiền phức
khó chịu
phiền phức
lôi thôi
rắc rối
gây rối
gây phiền
gây khó khăn
khó tính
khó chịu